--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
parmassus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
parmassus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parmassus
Phát âm : /pɑ:'næsəs/
+ danh từ
(thần thoại,thần học) thi sơn, thi đàn (núi ở Hy-lạp, thờ thần Thơ)
Lượt xem: 124
Từ vừa tra
+
parmassus
:
(thần thoại,thần học) thi sơn, thi đàn (núi ở Hy-lạp, thờ thần Thơ)