parsimonious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parsimonious
Phát âm : /,pɑ:si'mounjəs/
+ tính từ
- dè sẻn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parsimonious"
- Những từ có chứa "parsimonious":
parsimonious parsimoniousness - Những từ có chứa "parsimonious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dè xẻn dè sẻn ăn tiêu
Lượt xem: 459