--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
parti pris
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
parti pris
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parti pris
Phát âm : /pɑ:'ti:'pri:/
+ danh từ
thiên kiến; định kiến
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
preconception
prepossession
preconceived opinion
preconceived idea
preconceived notion
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
parti pris
:
thiên kiến; định kiến
+
climbing maidenhair
:
(thực vật học) cây đuôi chồn leo(dương xỉ).
+
cimicifuga foetida
:
cây thăng ma (hoa màu trắng xanh, mùi hơi khó chịu)
+
sea-barrow
:
bọc trứng cá đuối
+
music-stool
:
ghế ngồi đánh pianô