partridge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: partridge
Phát âm : /'pɑ:tridʤ/
+ danh từ
- (động vật học) gà gô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ruffed grouse Bonasa umbellus bobwhite bobwhite quail tinamou
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "partridge"
- Những từ có chứa "partridge":
partridge partridge-wood
Lượt xem: 310