party line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: party line
Phát âm : /'pɑ:tilain/
+ danh từ
- đường lối của đảng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party_wire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "party line"
- Những từ có chứa "party line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch đảng tính nét chiến tuyến cầm trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng more...
Lượt xem: 163