passage-way
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passage-way
Phát âm : /'pæsidʤwei/
+ danh từ
- hành lang; đường phố nhỏ, ngõ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passage-way"
- Những từ có chứa "passage-way" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhẩy hành lang luồng lạch cửa ải đoạn cắt xén nhảy Chu Văn An
Lượt xem: 360