patchouli
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patchouli
Phát âm : /'pætʃuli:/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hoắc hương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
patchouly pachouli Pogostemon cablin
Lượt xem: 433