patently
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patently
Phát âm : /'peitəntli/
+ phó từ
- rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành
- mở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
obviously evidently manifestly apparently plainly plain
Lượt xem: 368