--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ patness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cảm mạo
:
To be indisposed (by a cold...), to catch a cold
+
booming
:
(tiếng động) tiếng nổ đùng đùng, tiếng oang oang
+
phàm ăn
:
Be a coarse eater
+
comfort
:
sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủia few words of comfort vài lời an ủito be a comfort to someone là nguồn an ủi của người nàocold comfort loài an ủi nhạt nhẽo
+
branded
:
đã được đóng dấu, được đóng dấu bằng sắt nung đỏbranded criminaltội phạm đã bị đóng dấu