booming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: booming+ Adjective
- (tiếng động) tiếng nổ đùng đùng, tiếng oang oang
- rất phát triển, thuận lợi, hưng thịnh, phất; có lời, có lãi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stentorian flourishing palmy prospering prosperous roaring thriving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "booming"
Lượt xem: 604