patriciate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patriciate
Phát âm : /pə'triʃiit/
+ danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) La-mâ
- quý tộc
- giai cấp quý tộc; hàng quý tộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "patriciate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "patriciate":
patriarchate patriciate patricide
Lượt xem: 159