--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pawnbroking
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pawnbroking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pawnbroking
Phát âm : /'pɔn:n,broukiɳ/
+ danh từ
nghề cầm đồ
Lượt xem: 368
Từ vừa tra
+
pawnbroking
:
nghề cầm đồ
+
tec
:
(từ lóng) (viết tắt) của detective