--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pawnbroking
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pawnbroking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pawnbroking
Phát âm : /'pɔn:n,broukiɳ/
+ danh từ
nghề cầm đồ
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
pawnbroking
:
nghề cầm đồ
+
nổi bật
:
Be brought in relief, stand out in reliefLàm nổi bậtTo set offCái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏThe large hat sets off the little face
+
kim hoàn
:
Silver and gold jewellery (nói khái quát)Thợ kim hoànA goldsmith
+
booster
:
người nâng đỡ, người ủng hộ
+
endorsement
:
sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)