pay-sheet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pay-sheet
Phát âm : /'peiʃi:t/ Cách viết khác : (pay-bill) /'peibil/ (pay-list) /'peilist/
+ danh từ
- bảng lương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pay-sheet"
- Những từ có chứa "pay-sheet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tờ kết toán bản cáo trạng bánh đa nem gấp đôi lá
Lượt xem: 121