--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ payload chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tired
:
mệt, mệt mỏi, nhọcto be tired out; to be tired to death mệt chết được
+
resplendency
:
sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy
+
underwrote
:
((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới
+
sciatica
:
(y học) đau thần kinh hông
+
puffery
:
trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)