--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pecksniff
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pecksniff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pecksniff
Phát âm : /'peksnif/
+ danh từ
sự nói giả nhân giả nghĩa
Lượt xem: 265
Từ vừa tra
+
pecksniff
:
sự nói giả nhân giả nghĩa
+
en masse
:
ồ ạt; nhất tề
+
nhật nguyệt
:
the sun and the moon
+
ruồi muỗi
:
Fly and mosquito
+
giấy phép
:
permit; licensegiấy phép mang vũ khípermit for carrying fire-arms