--

pectinate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pectinate

Phát âm : /'pektinit/ Cách viết khác : (pectinated) /'pektineitid/

+ tính từ

  • (động vật học) hình lược
  • có tấm lược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pectinate"
Lượt xem: 269