--

pecuniary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pecuniary

Phát âm : /pi'kju:njəri/

+ tính từ

  • (thuộc) tiền tài
    • pecuniary aid
      sự giúp đỡ về tiền tài
    • pecuniary difficulties
      khó khăn về tiền
  • (pháp lý) phải nộp tiền (phạt)
    • pecuniary penaltry
      sự phạt tiền
Lượt xem: 90