pedicellate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pedicellate
Phát âm : /'pedisəleit/ Cách viết khác : (pediculate) /pi'dikjulit/
+ tính từ
- (thực vật học) có cuống nhỏ, có cuống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pedicellate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pedicellate":
pedicellate pediculate
Lượt xem: 205