pedigreed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pedigreed
Phát âm : /'pedigri:d/
+ tính từ
- nòi, thuộc nòi tốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pedigree(a) pureblood pureblooded thoroughbred
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pedigreed"
- Những từ có chứa "pedigreed":
pedigreed unpedigreed
Lượt xem: 266