--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
peerlessness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
peerlessness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peerlessness
Phát âm : /'piəlisnis/
+ danh từ
tính có một không hai, tính vô song
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
peerlessness
:
tính có một không hai, tính vô song
+
gang tay
:
SpanSợi dây dài hai gang tayA cord about two spans.