--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
peerlessness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
peerlessness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peerlessness
Phát âm : /'piəlisnis/
+ danh từ
tính có một không hai, tính vô song
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
peerlessness
:
tính có một không hai, tính vô song
+
parole
:
lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha)to be on parole được tha vì đã hứato break one's parole nuốt lời hứa danh dự
+
be bét
:
Crushed to pulpruộng lúa bị giẫm be bétthe rice crops were trampled to pulpquả chuối nát be bétthe banana was crushed to pulp