--

peeved

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peeved

Phát âm : /pi:vd/

+ tính từ

  • (từ lóng) cáu kỉnh, phát cáu, càu nhàu, dằn dỗi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peeved"
Lượt xem: 311