--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pegmatite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pegmatite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pegmatite
Phát âm : /'pegmətait/
+ danh từ
(khoáng chất) Pecmatit
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
pegmatite
:
(khoáng chất) Pecmatit
+
common cold
:
cảm cúm thông thường.will they never find a cure for the common cold?Họ sẽ chẳng bao giở tìm được cách chữa trị cảm cúm
+
declining
:
xuống dốc, tàn tạin one's declining years lúc cuối đời, lúc tuổi già
+
under-lessor
:
người cho thuê lại
+
quizzeer
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh)