--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pekingman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pekingman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pekingman
Phát âm : /'pi:kiɳmən/
+ danh từ
người Bắc kinh (hoá thạch)
Lượt xem: 283
Từ vừa tra
+
pekingman
:
người Bắc kinh (hoá thạch)
+
cooked
:
đã được nấu chín
+
azure
:
xanh da trời, trong xanh
+
quỵt
:
Fail to pay, defaultQuỵt tiền côngTo fail to pay someone his salary (wages)Quỵt nợTo fail to pay one's debt, to default
+
ferocious
:
dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo