--

pemmican

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pemmican

Phát âm : /'pemikən/

+ danh từ

  • ruốc
  • (nghĩa bóng) chuyện súc tích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pemmican"
  • Những từ có chứa "pemmican" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ruốc bông bông
Lượt xem: 158

Từ vừa tra