--

pendulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pendulate

Phát âm : /'pendjuleit/

+ nội động từ

  • đu đưa lúc lắc
  • do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động
Lượt xem: 121