--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pendulate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pendulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pendulate
Phát âm : /'pendjuleit/
+ nội động từ
đu đưa lúc lắc
do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động
Lượt xem: 121
Từ vừa tra
+
pendulate
:
đu đưa lúc lắc