pendulum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pendulum
Phát âm : /'pendjuləm/
+ danh từ
- quả lắc, con lắc
- vật đu đưa lúc lắc
- người hay do dự dao động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pendulum"
- Những từ có chứa "pendulum":
clock pendulum compound pendulum pendulum - Những từ có chứa "pendulum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quả lắc con lắc
Lượt xem: 310