--

penholder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: penholder

Phát âm : /'pen,houldə/

+ danh từ

  • quản bút
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "penholder"
  • Những từ có chứa "penholder" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cán viết quản bút
Lượt xem: 109