peninsulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peninsulate
Phát âm : /pi'ninsjuleit/
+ ngoại động từ
- biến (một vùng đất đai) thành bán đảo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peninsulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "peninsulate":
paniculate peninsulate
Lượt xem: 259