--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
penniform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
penniform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: penniform
Phát âm : /'penifɔ:m/
+ tính từ
hình lông chim
a penniform leaf
lá hình lông chim
Lượt xem: 125
Từ vừa tra
+
penniform
:
hình lông chima penniform leaf lá hình lông chim