--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pennilessness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unboundedness
:
tính vô tận, tính chất không giới hạn; sự không có bờ bến
+
committedness
:
sự thật thà và kiên định về một mục đích nào đó.a man of energy and commitmentmột người của năng lượng và sự tận tâm.
+
impatientness
:
sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruộtunable to restrain one's impatience không kìm được sự nôn nónghis impatience to set out sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta
+
self-impotent
:
(thực vật học) không tự thụ phấn được
+
peeping tom
:
anh chàng tò mò tọc mạch (thích nhìn qua lỗ khoá)