self-impotent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-impotent
Phát âm : /'self'impətənt/
+ tính từ
- (thực vật học) không tự thụ phấn được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-impotent"
- Những từ có chứa "self-impotent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
liệt dương bất lực
Lượt xem: 285