pennyworth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pennyworth
Phát âm : /'penəθ/
+ danh từ ((thông tục) (như) penn'orth)
- một xu (số lượng đáng giá một xu)
- a pennyworth of bread
(một) xu bánh mì, mẩu bánh mì đáng giá một xu
- a pennyworth of bread
- món (mua được)
- a good pennyworth
món hời, món bở, món đáng đồng tiền
- a bad pennyworth
món bở, món mua phí toi tiền
- a good pennyworth
- not a pennyworth
- không một chút nào, không một tí nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pennyworth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pennyworth":
penn'orth pennywort pennyworth - Những từ có chứa "pennyworth":
halfpennyworth pennyworth
Lượt xem: 163