pensionary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pensionary
Phát âm : /'penʃənəri/
+ tính từ
- (thuộc) lương hưu; được hưởng lương hưu
- (thuộc) tiền trợ cấp; được hưởng trợ cấp
+ danh từ
- người hưởng lương hưu
- người được hưởng trợ cấp
- người làm thuê; tay sai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pensionary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pensionary":
pensionary pensioner
Lượt xem: 167