--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pentagram
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pentagram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pentagram
Phát âm : /'pentəgræm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sao năm cánh
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
pentacle
pentangle
Lượt xem: 158
Từ vừa tra
+
pentagram
:
sao năm cánh