--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pentahedral
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pentahedral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pentahedral
Phát âm : /,pentə'hi:drəl/
+ tính từ
(toán học) có năm mặt
Lượt xem: 131
Từ vừa tra
+
pentahedral
:
(toán học) có năm mặt