--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pentahedron
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pentahedron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pentahedron
Phát âm : /,pentə'hi:drən/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(toán học) khối năm mặt
Lượt xem: 138
Từ vừa tra
+
pentahedron
:
(toán học) khối năm mặt