--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pentasyllable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pentasyllable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pentasyllable
Phát âm : /,pentə'siləbl/
+ danh từ
từ năm âm tiết
Lượt xem: 209
Từ vừa tra
+
pentasyllable
:
từ năm âm tiết
+
thép
:
steel an extra share
+
israel
:
nhân dân Do thái
+
thông tấn xã
:
news agency
+
đớ lưỡi
:
Lose the power of speech from serious illnessnhư đớ