--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pentavalence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pentavalence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pentavalence
Phát âm : /pen'tævələns/
+ danh từ
(hoá học) hoá trị năm
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
pentavalence
:
(hoá học) hoá trị năm
+
its
:
của cái đó, của điều đó, của con vật đó
+
thất thế
:
to lose ground, to go down in the world
+
raut
:
(quân sự) lệnh hành quâncolumn of raut đội hình hành quânto give the raut ra lệnh hành quânto get the raut nhận lệnh hành quân
+
thần tốc
:
at lightening speed