perambulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perambulate
Phát âm : /pə'ræmbjuleit/
+ ngoại động từ
- đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...)
- đi thanh tra (một vùng...)
- đi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới
+ nội động từ
- đi dạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
walk about walk around
Lượt xem: 119