percept
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: percept
Phát âm : /'pə:sept/
+ danh từ
- (triết học) đối tượng tri giác
- kết quả của tri giác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
perception perceptual experience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "percept"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "percept":
percept precept - Những từ có chứa "percept":
apperception apperceptive imperceptibility imperceptible imperceptibleness imperception imperceptive imperceptiveness imperceptivity percept more...
Lượt xem: 330