perfection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perfection
Phát âm : /pə'fekʃn/
+ danh từ
- sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo
- to sing to perfection
hát hay tuyệt
- to succeed to perfection
thành công mỹ mãn
- to sing to perfection
- sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo
- người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo
- (số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
paragon idol beau ideal flawlessness ne plus ultra - Từ trái nghĩa:
imperfection imperfectness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perfection"
- Những từ có chứa "perfection":
imperfection perfection perfectionism perfectionist - Những từ có chứa "perfection" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đủ điều giũa đến Mường
Lượt xem: 707