perfidious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perfidious
Phát âm : /pə:'fidiəs/
+ tính từ
- phản bội, bội bạc; xảo trá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
punic treacherous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perfidious"
- Những từ có chứa "perfidious":
perfidious perfidiousness - Những từ có chứa "perfidious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
độc kế gian hiểm hiểm độc
Lượt xem: 311