perforation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perforation
Phát âm : /,pə:fə'reiʃn/
+ danh từ
- sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua
- hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim (trên giấy, xung quanh con tem để dễ xé...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perforation"
- Những từ có chứa "perforation":
imperforation perforation
Lượt xem: 238