--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
perforator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
perforator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perforator
Phát âm : /'pə:fəreitə/
+ danh từ
máy khoan
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
perforator
:
máy khoan