--

performer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: performer

Phát âm : /pə'fɔ:mə/

+ danh từ

  • người biểu diễn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "performer"
  • Những từ có chứa "performer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    trống cơm lân ca trù
Lượt xem: 437