--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
perichondrium
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
perichondrium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perichondrium
Phát âm : /,peri'kɔndriəm/
+ danh từ
(giải phẫu) màng sụn
Lượt xem: 214
Từ vừa tra
+
perichondrium
:
(giải phẫu) màng sụn
+
cá mè
:
Hypophthalmichthyscá mè một lứasix to the one and half a dozen to the other