periclase
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: periclase
Phát âm : /'perikleis/
+ danh từ
- (khoáng chất) Pericla
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
magnesia magnesium oxide
Lượt xem: 318