--

peripateticism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peripateticism

Phát âm : /,peripə'tetisizm/

+ danh từ

  • (triết học) thuyết tiêu dao
  • tính lưu động, tính đi rong
Lượt xem: 248