--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
peripateticism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
peripateticism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peripateticism
Phát âm : /,peripə'tetisizm/
+ danh từ
(triết học) thuyết tiêu dao
tính lưu động, tính đi rong
Lượt xem: 258
Từ vừa tra
+
peripateticism
:
(triết học) thuyết tiêu dao