--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
perishables
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
perishables
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perishables
Phát âm : /'periʃəblz/
+ danh từ số nhiều
hàng dễ thối, hàng dễ hỏng (chủ yếu thực phẩm chuyên chở đi)
Lượt xem: 333
Từ vừa tra
+
perishables
:
hàng dễ thối, hàng dễ hỏng (chủ yếu thực phẩm chuyên chở đi)