--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
permanganate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
permanganate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: permanganate
Phát âm : /pə:'mæɳgənit/
+ danh từ
(hoá học) pemanganat
thuốc tím
Lượt xem: 111
Từ vừa tra
+
permanganate
:
(hoá học) pemanganat